Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 23-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 02:41 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 70 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 80 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,596.00 494.00 | 16,646.00 438.00 | 17,148.00 384.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,019 331.00 | 18,127 332.00 | 18,680 274.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,624 28,624 | 28,913 819.74 | 29,842 29,842 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,428.88 3,428.88 | 3,463.51 3,463.51 | 3,575.26 3,575.26 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,687.00 3,687.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 27,302 974.00 | 27,412 978.00 | 28,247 906.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,390 32,390 | 32,390 736.00 | 33,261 33,261 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,126.00 3,126.00 | 3,136.00 3,136.00 | 3,290.00 3,290.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 169.25 9.76 | 169.75 9.46 | 175.26 8.80 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.86 0.32 | 19.70 19.70 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,314.49 2,314.49 | 2,412.81 2,412.81 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,960.00 14,960.00 | 15,010.00 313.00 | 15,775.00 15,775.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,625 122.37 | 18,813 189.51 | 19,417 153.57 |
Bạc Thái | THB | 699.00 699.00 | 699.00 -16.00 | 751.00 751.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,770 -400.00 | 24,800 -400.00 | 25,120 -392.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -85,000.00 | 0.00 | 760,000 -75,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.